Trang chủHRKET • IST
add
Hareket Proje Tasimacilg v Yk Mhndslg AS
Giá đóng cửa hôm trước
69,55 ₺
Mức chênh lệch một ngày
68,45 ₺ - 70,00 ₺
Phạm vi một năm
64,40 ₺ - 102,90 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T TRY
Số lượng trung bình
2,07 Tr
Tỷ số P/E
5,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 54,63% |
Chi phí hoạt động | 136,15 Tr | 61,43% |
Thu nhập ròng | 64,97 Tr | -70,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | -81,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,46 Tr | -57,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 170,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | — |
Tổng tài sản | 12,07 T | — |
Tổng nợ | 5,55 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,97 Tr | -70,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,75 Tr | 163,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,83 Tr | -937,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -91,60 Tr | -136,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,68 Tr | 125,41% |
Dòng tiền tự do | -87,43 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
682