Trang chủHRMY • NASDAQ
add
Harmony Biosciences Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,43 $
Mức chênh lệch một ngày
28,87 $ - 29,63 $
Phạm vi một năm
26,47 $ - 41,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T USD
Số lượng trung bình
735,63 N
Tỷ số P/E
11,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 201,27 Tr | 19,51% |
Chi phí hoạt động | 91,13 Tr | 7,13% |
Thu nhập ròng | 49,48 Tr | 85,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,58 | 55,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,08 | 47,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,70 Tr | 33,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,19 Tr | 32,18% |
Tổng tài sản | 999,20 Tr | 23,14% |
Tổng nợ | 340,04 Tr | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 659,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,48 Tr | 85,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,56 Tr | -1,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,19 Tr | 80,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,74 Tr | 94,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 65,63 Tr | 607,89% |
Dòng tiền tự do | 59,31 Tr | -29,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
268