Trang chủHRN • ASX
add
Horizon Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
16,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,00 N | 65,22% |
Chi phí hoạt động | 296,00 N | -43,02% |
Thu nhập ròng | 8,50 N | 101,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,74 | 100,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,25 N | 69,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 Tr | 140,41% |
Tổng tài sản | 47,02 Tr | 3,66% |
Tổng nợ | 12,49 Tr | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,50 N | 101,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -285,50 N | -12,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,99 Tr | 199,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 Tr | 168,13% |
Dòng tiền tự do | -731,31 N | 1,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1