Trang chủHRNNF • OTCMKTS
add
Hydro One Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,47 $
Mức chênh lệch một ngày
32,52 $ - 32,52 $
Phạm vi một năm
23,07 $ - 35,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,35 T CAD
Số lượng trung bình
430,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 13,34% |
Chi phí hoạt động | 263,00 Tr | 6,05% |
Thu nhập ròng | 371,00 Tr | 3,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,93 | -8,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | 5,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 815,00 Tr | 8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,00 Tr | 320,34% |
Tổng tài sản | 35,12 T | 8,11% |
Tổng nợ | 22,96 T | 10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,00 Tr | 3,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 623,00 Tr | -2,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -799,00 Tr | -18,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 350,00 Tr | 400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,00 Tr | 397,14% |
Dòng tiền tự do | -276,62 Tr | -89,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.044