Trang chủHRNNF • OTCMKTS
add
Hydro One Ltd
35,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)-0,13
35,60 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:48:48 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,20 $
Mức chênh lệch một ngày
35,73 $ - 36,33 $
Phạm vi một năm
23,07 $ - 38,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,13 T CAD
Số lượng trung bình
9,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 11,17% |
Chi phí hoạt động | 264,00 Tr | 3,94% |
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | 22,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,87 | 9,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,60 | 22,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 824,00 Tr | 15,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,00 Tr | -82,07% |
Tổng tài sản | 37,09 T | 8,76% |
Tổng nợ | 24,75 T | 11,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 599,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,00 Tr | 22,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 510,00 Tr | 10,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -974,00 Tr | -41,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,00 Tr | -115,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -593,00 Tr | -197,69% |
Dòng tiền tự do | -318,12 Tr | 19,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.261