Trang chủHROGF • OTCMKTS
add
Hirogin Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,82 $
Phạm vi một năm
6,45 $ - 6,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
364,51 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,83 T | 7,70% |
Chi phí hoạt động | 23,48 T | 4,98% |
Thu nhập ròng | 10,64 T | 10,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,40 | 2,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 NT | -16,58% |
Tổng tài sản | 12,42 NT | 5,59% |
Tổng nợ | 11,89 NT | 5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,64 T | 10,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1878
Trang web
Nhân viên
3.682