Trang chủHRON • TLV
add
Hiron Trade Investments & Ind Bldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
250.900,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
250.900,00 ILA - 256.000,00 ILA
Phạm vi một năm
194.000,00 ILA - 258.200,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T ILS
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
11,41
Tỷ lệ cổ tức
1,56%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,51 Tr | 9,26% |
Chi phí hoạt động | 5,56 Tr | 74,56% |
Thu nhập ròng | 20,79 Tr | -2,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,99 | -11,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,53 Tr | -10,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,00 N | 30,05% |
Tổng tài sản | 1,39 T | 7,22% |
Tổng nợ | 310,26 Tr | 8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 370,71 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,79 Tr | -2,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,57 Tr | -16,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,77 Tr | -694.325,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,28 Tr | 200,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,00 N | 246,43% |
Dòng tiền tự do | 15,46 Tr | 194,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Nhân viên
27