Trang chủHRON • TLV
add
Hiron Trade Investments & Ind Bldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
235.320,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
231.800,00 ILA - 231.800,00 ILA
Phạm vi một năm
193.010,00 ILA - 258.200,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T ILS
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
10,26
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,11 Tr | 20,98% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | 19,79% |
Thu nhập ròng | 12,56 Tr | 18,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,12 | -2,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,61 Tr | 4,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,00 N | -34,73% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 5,12% |
Tổng nợ | 293,60 Tr | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,56 Tr | 18,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,97 Tr | -30,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,26 Tr | -23.931,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,14 Tr | 115,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,00 N | -2.185,71% |
Dòng tiền tự do | 2,33 Tr | -88,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Nhân viên
23