Trang chủHROW • NASDAQ
add
Harrow Inc
31,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,35 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,55 $
Mức chênh lệch một ngày
31,10 $ - 32,46 $
Phạm vi một năm
20,36 $ - 59,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,15 T USD
Số lượng trung bình
424,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,83 Tr | 38,29% |
Chi phí hoạt động | 43,54 Tr | 40,62% |
Thu nhập ròng | -17,78 Tr | -31,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,17 | 5,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,38 | -35,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,69 Tr | -64,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,18 Tr | -10,16% |
Tổng tài sản | 364,16 Tr | 23,22% |
Tổng nợ | 308,07 Tr | 30,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,78 Tr | -31,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,67 Tr | 524,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,00 N | -92,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,00 N | 102,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,48 Tr | 451,16% |
Dòng tiền tự do | 26,27 Tr | 4.697,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
382