Trang chủHROWL • NASDAQ
add
Harrow 8 625 Senior Notes due 2026
Giá đóng cửa hôm trước
25,40 $
Mức chênh lệch một ngày
25,38 $ - 25,40 $
Phạm vi một năm
23,65 $ - 25,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,51 T USD
Số lượng trung bình
3,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,26 Tr | 43,75% |
Chi phí hoạt động | 35,92 Tr | 59,96% |
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | 3,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,57 | 33,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 44,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,28 Tr | -7,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,05 Tr | 0,08% |
Tổng tài sản | 351,54 Tr | 22,89% |
Tổng nợ | 293,92 Tr | 39,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,22 Tr | 3,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,95 Tr | 344,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -597,00 N | 97,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -721,00 N | -101,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | -96,19% |
Dòng tiền tự do | 41,21 Tr | 270,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
315