Trang chủHROWM • NASDAQ
add
Harrow 11 875 Senior Notes due 2027
Giá đóng cửa hôm trước
26,32 $
Mức chênh lệch một ngày
26,30 $ - 26,38 $
Phạm vi một năm
22,80 $ - 27,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 T USD
Số lượng trung bình
3,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,94 Tr | 46,22% |
Chi phí hoạt động | 34,87 Tr | 65,12% |
Thu nhập ròng | -6,47 Tr | -53,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,23 | -4,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,38 Tr | -19,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,42 Tr | 140,62% |
Tổng tài sản | 306,63 Tr | 36,90% |
Tổng nợ | 248,45 Tr | 23,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,47 Tr | -53,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,75 Tr | -160,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,10 Tr | 508,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,00 N | -61,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,43 Tr | -30,69% |
Dòng tiền tự do | -2,23 Tr | -136,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
315