Trang chủHRPK • FRA
add
7C Solarparken AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 €
Mức chênh lệch một ngày
1,96 € - 1,96 €
Phạm vi một năm
1,81 € - 3,41 €
Giá trị vốn hóa thị trường
160,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
644,00
Tỷ số P/E
354,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,86 Tr | -4,30% |
Chi phí hoạt động | 13,18 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | -81,50 N | -108,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | -108,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,35 Tr | -34,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 70,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,67 Tr | 16,28% |
Tổng tài sản | 547,08 Tr | -3,06% |
Tổng nợ | 308,53 Tr | -1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,50 N | -108,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,53 Tr | -13,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,44 Tr | 73,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,81 Tr | 130,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,91 Tr | 240,58% |
Dòng tiền tự do | 4,19 Tr | 2,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
22