Trang chủHRPK • FRA
add
7C Solarparken AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 €
Mức chênh lệch một ngày
1,94 € - 1,97 €
Phạm vi một năm
1,84 € - 3,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
164,92 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,41 N
Tỷ số P/E
58,05
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,78 Tr | -13,95% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | 22,31% |
Thu nhập ròng | 307,00 N | -92,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | -91,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,81 Tr | -33,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,39 Tr | -13,95% |
Tổng tài sản | 540,07 Tr | -6,04% |
Tổng nợ | 299,78 Tr | -8,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 307,00 N | -92,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,09 Tr | 76,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 592,50 N | 111,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,69 Tr | -154,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,01 Tr | 38,85% |
Dòng tiền tự do | 7,48 Tr | -14,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
20