Trang chủHRS • WSE
add
Herkules SA w restrukturyzacji
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,03 zł - 1,07 zł
Phạm vi một năm
0,76 zł - 1,43 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
36,17 Tr PLN
Số lượng trung bình
41,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,42 Tr | -7,96% |
Chi phí hoạt động | 22,10 Tr | -4,91% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -782,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,21 | -858,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,68 Tr | 11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,35 Tr | -19,15% |
Tổng tài sản | 238,62 Tr | -10,20% |
Tổng nợ | 154,03 Tr | -14,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | -782,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,36 Tr | 21,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,17 Tr | -61,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,29 Tr | -12,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,14 Tr | -60,20% |
Dòng tiền tự do | 5,54 Tr | -51,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
169