Trang chủHRS • WSE
add
Herkules SA w restrukturyzacji
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,79 zł - 0,82 zł
Phạm vi một năm
0,65 zł - 1,43 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
27,81 Tr PLN
Số lượng trung bình
45,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,28 Tr | -15,28% |
Chi phí hoạt động | 23,88 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | 5,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,14 | -11,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 Tr | -86,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,65 Tr | 110,99% |
Tổng tài sản | 251,90 Tr | -9,14% |
Tổng nợ | 166,25 Tr | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,72 Tr | 5,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 Tr | -64,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -489,00 N | -119,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,24 Tr | 45,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,17 Tr | -344,80% |
Dòng tiền tự do | 1,32 Tr | -63,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
181