Trang chủHRS • WSE
add
Herkules SA w restrukturyzacji
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,96 zł - 1,03 zł
Phạm vi một năm
0,65 zł - 1,43 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
33,64 Tr PLN
Số lượng trung bình
57,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,38 Tr | -13,93% |
Chi phí hoạt động | 22,48 Tr | -6,12% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 101,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,45 | 101,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,95 Tr | -13,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,82 Tr | 137,69% |
Tổng tài sản | 258,02 Tr | -8,15% |
Tổng nợ | 168,65 Tr | -8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | 101,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | -73,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | -101,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,04 Tr | 64,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -185,50% |
Dòng tiền tự do | -4,09 Tr | -105,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
129