Trang chủHRST • OTCMKTS
add
Harvest Oil & Gas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 $
Phạm vi một năm
2,57 $ - 3,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,00 N | -99,87% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | -73,96% |
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | 46,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,32 N | -41.696,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,19 Tr | 228,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,34 Tr | -5,96% |
Tổng tài sản | 20,79 Tr | -55,63% |
Tổng nợ | 1,43 Tr | -84,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | 46,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5