Trang chủHRTA • IDX
add
Hartadinata Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
492,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
476,00 Rp - 515,00 Rp
Phạm vi một năm
320,00 Rp - 515,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 NT IDR
Số lượng trung bình
29,31 Tr
Tỷ số P/E
6,75
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 NT | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 53,46 T | -15,84% |
Thu nhập ròng | 102,93 T | -11,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | -14,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,93 T | -11,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 286,79 T | -37,73% |
Tổng tài sản | 5,23 NT | -0,19% |
Tổng nợ | 3,12 NT | -7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,93 T | -11,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,67 T | 175,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,15 T | -151,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,14 T | -109,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,38 T | -86,37% |
Dòng tiền tự do | 75,59 T | 141,19% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
918