Trang chủHRTA • IDX
add
Hartadinata Abadi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
370,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
366,00 Rp - 372,00 Rp
Phạm vi một năm
320,00 Rp - 515,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 NT IDR
Số lượng trung bình
18,52 Tr
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,05 NT | 59,99% |
Chi phí hoạt động | 63,65 T | 0,68% |
Thu nhập ròng | 96,29 T | 29,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | -18,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,89 T | 23,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,51 T | 106,49% |
Tổng tài sản | 5,48 NT | 11,29% |
Tổng nợ | 3,27 NT | 9,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,61 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,29 T | 29,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -392,01 T | -36,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,28 T | 17,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 324,01 T | 665,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,28 T | 76,99% |
Dòng tiền tự do | -442,18 T | -31,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
841