Trang chủHRTIS • HEL
add
Herantis Pharma Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 €
Mức chênh lệch một ngày
1,37 € - 1,42 €
Phạm vi một năm
1,18 € - 1,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
33,01 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 188,61% |
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -208,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 Tr | -67,10% |
Tổng tài sản | 2,57 Tr | -61,88% |
Tổng nợ | 2,81 Tr | 39,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -242,91 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -138,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.679,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,13 Tr | -208,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -20,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,00 | -202,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | -52,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -677,26 N | -185,88% |
Dòng tiền tự do | -718,31 N | -189,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
11