Trang chủHRTX • NASDAQ
add
Heron Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 2,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,35 Tr USD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,20 Tr | 3,26% |
Chi phí hoạt động | 26,05 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | 74,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,40 | 75,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 66,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,03 Tr | 82,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,63 Tr | -39,67% |
Tổng tài sản | 232,09 Tr | 6,40% |
Tổng nợ | 259,35 Tr | 1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 Tr | 74,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,87 Tr | -136,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,33 Tr | 258,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 781,00 N | 58,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,75 Tr | -33,38% |
Dòng tiền tự do | -11,09 Tr | -133,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
122