Trang chủHRTX • NASDAQ
add
Heron Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,92 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 3,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
294,45 Tr USD
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,90 Tr | 12,21% |
Chi phí hoạt động | 25,01 Tr | -5,31% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 183,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,77 | 174,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 150,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | 190,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,68 Tr | -29,14% |
Tổng tài sản | 235,75 Tr | 8,20% |
Tổng nợ | 264,20 Tr | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -28,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | 183,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,87 Tr | 6,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,27 Tr | 77,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,00 N | 481,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,53 Tr | 20,59% |
Dòng tiền tự do | -10,39 Tr | -2,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
122