Trang chủHRTX • NASDAQ
add
Heron Therapeutics Inc
1,10 $
Trước giờ mở cửa:(0,018%)+0,00020
1,10 $
Đóng cửa: 27 thg 11, 08:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,14 $
Mức chênh lệch một ngày
1,07 $ - 1,16 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 3,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
157,03 Tr USD
Số lượng trung bình
1,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,81 Tr | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 23,34 Tr | -19,14% |
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | 80,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,78 | 81,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | 82,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,88 Tr | 83,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,89 Tr | -8,43% |
Tổng tài sản | 220,78 Tr | -3,67% |
Tổng nợ | 260,78 Tr | 1,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,85 Tr | 80,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,37 Tr | 136,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,97 Tr | 117,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,36 Tr | -65,63% |
Dòng tiền tự do | 4,60 Tr | 485,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
126