Trang chủHRUM • IDX
add
Harum Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
830,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
840,00 Rp - 900,00 Rp
Phạm vi một năm
585,00 Rp - 1.480,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,49 NT IDR
Số lượng trung bình
22,33 Tr
Tỷ số P/E
12,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,94 Tr | 12,39% |
Chi phí hoạt động | 20,96 Tr | 1.026,80% |
Thu nhập ròng | 5,57 Tr | 464,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | 402,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,70 Tr | -31,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,71 Tr | -31,90% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 15,63% |
Tổng nợ | 1,07 T | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,86 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,57 Tr | 464,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,72 Tr | -92,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -247,78 Tr | -4.022,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 281,39 Tr | 5.326,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,32 Tr | -47,17% |
Dòng tiền tự do | -305,46 Tr | -485,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.770