Trang chủHRUM • IDX
add
Harum Energy Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.155,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.115,00 Rp - 1.160,00 Rp
Phạm vi một năm
1.050,00 Rp - 1.590,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
15,28 NT IDR
Số lượng trung bình
10,47 Tr
Tỷ số P/E
8,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,49 Tr | 148,67% |
Chi phí hoạt động | 23,18 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 32,57 Tr | 175,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,72 | 130,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,20 Tr | 89,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,28 Tr | -28,29% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 83,84% |
Tổng nợ | 933,98 Tr | 168,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,55 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,57 Tr | 175,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,40 Tr | 37,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,38 Tr | -14,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,74 Tr | 971,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,77 Tr | 115,11% |
Dòng tiền tự do | -99,90 Tr | -32,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.729