Trang chủHRYU • NASDAQ
add
Global Interactive Technologies Inc
0,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)+0,0022
0,29 $
Đóng cửa: 17 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 1,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,19 Tr USD
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 371,27 N | -88,50% |
Thu nhập ròng | -491,71 N | 84,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -317,04 N | 88,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 N | -99,94% |
Tổng tài sản | 19,42 Tr | -4,96% |
Tổng nợ | 8,80 Tr | 19,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -491,71 N | 84,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,38 N | 96,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,89 N | 100,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 173,02 N | -97,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,03 N | -99,65% |
Dòng tiền tự do | -759,11 N | 85,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
52