Trang chủHRZ • ASX
add
Horizon Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,061 $ - 0,062 $
Phạm vi một năm
0,031 $ - 0,076 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 316,44 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 122,65% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -407,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -684,67 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,55 Tr | -53,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 Tr | 83,88% |
Tổng tài sản | 84,38 Tr | 79,11% |
Tổng nợ | 29,31 Tr | 185,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | -407,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,22 Tr | -261,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,09 N | -118,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,35 Tr | 3.245,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,95 Tr | 5.797,49% |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | 6,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1