Trang chủHS3 • FRA
add
Hingham Institution for Savings
Giá đóng cửa hôm trước
262,00 €
Phạm vi một năm
142,00 € - 278,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
618,43 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,16 Tr | 31,31% |
Chi phí hoạt động | 6,56 Tr | 3,29% |
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | 77,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,55 | 35,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 Tr | 16,74% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 2,14% |
Tổng nợ | 4,03 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,85 Tr | 77,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,69 Tr | -35,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,94 Tr | 254,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -76,67 Tr | -290,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,04 Tr | -91,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1834
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
89