Trang chủHSAI • NASDAQ
add
Hesai Group - ADR
4,74 $
Sau giờ giao dịch:(0,42%)-0,020
4,72 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:45:51 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,61 $
Mức chênh lệch một ngày
4,40 $ - 4,80 $
Phạm vi một năm
3,28 $ - 11,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
604,25 Tr USD
Số lượng trung bình
439,95 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 458,86 Tr | 4,21% |
Chi phí hoạt động | 302,60 Tr | 23,68% |
Thu nhập ròng | -72,06 Tr | 3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,70 | 7,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | -6,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,21 Tr | 25,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,75 T | -15,43% |
Tổng tài sản | 5,66 T | 8,03% |
Tổng nợ | 1,89 T | 60,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,06 Tr | 3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.122