Trang chủHSAI • NASDAQ
add
Hesai Group - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
22,63 $
Mức chênh lệch một ngày
21,69 $ - 22,80 $
Phạm vi một năm
3,52 $ - 24,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T USD
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 525,30 Tr | 46,27% |
Chi phí hoạt động | 252,68 Tr | -9,00% |
Thu nhập ròng | -17,55 Tr | 83,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,34 | 88,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 111,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -494,75 N | 99,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | 1,09% |
Tổng tài sản | 5,83 T | 4,32% |
Tổng nợ | 1,55 T | -13,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,55 Tr | 83,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.142