Trang chủHSCL • NSE
add
Himadri Speciality Chemical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
466,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
442,05 ₹ - 469,90 ₹
Phạm vi một năm
307,70 ₹ - 688,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
225,16 T INR
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
40,50
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,35 T | -3,59% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 31,53% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 35,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | 40,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 T | 36,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,76 T | 206,23% |
Tổng tài sản | 46,56 T | 4,66% |
Tổng nợ | 8,85 T | -37,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 493,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 35,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
920