Trang chủHSCS • NASDAQ
add
HeartSciences Inc
3,19 $
Sau giờ giao dịch:(9,72%)+0,31
3,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,30 $
Mức chênh lệch một ngày
3,18 $ - 3,54 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 13,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 Tr USD
Số lượng trung bình
10,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | 54,44% |
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | -54,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,57 | 14,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,37 Tr | -55,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,60 Tr | -63,31% |
Tổng tài sản | 5,70 Tr | -47,19% |
Tổng nợ | 3,92 Tr | 80,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -87,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,54 Tr | -54,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,62 Tr | 22,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,70 N | 68,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,19 N | -98,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -120,86% |
Dòng tiền tự do | -761,78 N | 58,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15