Trang chủHSCS • NASDAQ
add
HeartSciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,25 $ - 3,67 $
Phạm vi một năm
2,36 $ - 6,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 Tr USD
Số lượng trung bình
177,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | 2,29% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -13,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -48,15 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,88 | 90,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | -2,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | -81,09% |
Tổng tài sản | 4,22 Tr | -55,56% |
Tổng nợ | 4,02 Tr | 83,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -120,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | -13,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | -0,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,81 N | 88,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,03 N | -73,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | -18,09% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -8,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15