Trang chủHSDT • NASDAQ
add
Helius Medical Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 4,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr USD
Số lượng trung bình
69,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,00 N | 13,43% |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 35,59% |
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | -275,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,58 N | -231,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,10 Tr | -39,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | -79,00% |
Tổng tài sản | 3,54 Tr | -53,95% |
Tổng nợ | 2,48 Tr | -53,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -170,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -317,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | -275,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | -16,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | -68,32% |
Dòng tiền tự do | -1,22 Tr | -50,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
21