Trang chủHSEEF • OTCMKTS
add
Hill Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
623,73 N CAD
Số lượng trung bình
51,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 679,46 N | 29,27% |
Chi phí hoạt động | 430,93 N | -40,69% |
Thu nhập ròng | -239,87 N | 27,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,30 | 43,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,21 N | 61,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,88 N | -26,57% |
Tổng tài sản | 3,08 Tr | -14,79% |
Tổng nợ | 3,64 Tr | 25,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -564,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -239,87 N | 27,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,75 N | 133,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,75 N | 130,66% |
Dòng tiền tự do | 181,29 N | 145,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8