Trang chủHSEEF • OTCMKTS
add
Hill Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
623,73 N CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,12 N | -32,73% |
Chi phí hoạt động | 466,97 N | -40,40% |
Thu nhập ròng | -187,40 N | 43,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,34 | 16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,18 N | 67,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,13 N | -94,76% |
Tổng tài sản | 3,06 Tr | -21,19% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | 18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -335,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,40 N | 43,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,66 N | -311,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,66 N | -352,31% |
Dòng tiền tự do | -133,42 N | -195,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8