Trang chủHSLV • TSE
add
Highlander Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 $
Mức chênh lệch một ngày
2,66 $ - 2,90 $
Phạm vi một năm
2,12 $ - 2,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
290,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 103,82% |
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -120,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -110,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,29 Tr | 1.425,52% |
Tổng tài sản | 42,40 Tr | 1.491,49% |
Tổng nợ | 4,69 Tr | 3.994,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 Tr | -120,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -301,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,19 N | 190,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,12 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,62 Tr | 5.676,72% |
Dòng tiền tự do | -294,25 N | -160,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web