Trang chủHSN • ASX
add
Hansen Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 $
Mức chênh lệch một ngày
4,95 $ - 5,15 $
Phạm vi một năm
4,01 $ - 5,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T AUD
Số lượng trung bình
447,76 N
Tỷ số P/E
300,70
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,16 Tr | 6,19% |
Chi phí hoạt động | 20,01 Tr | 21,36% |
Thu nhập ròng | 35,00 N | -99,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -99,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,39 Tr | -64,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 97,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,00 Tr | -29,07% |
Tổng tài sản | 569,36 Tr | 14,61% |
Tổng nợ | 227,10 Tr | 48,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 342,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 N | -99,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,18 Tr | -65,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,28 Tr | -47,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,62 Tr | 55,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,01 Tr | -52,95% |
Dòng tiền tự do | 11,18 Tr | -29,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.955