Trang chủHSON • NASDAQ
add
Hudson Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,40 $
Mức chênh lệch một ngày
8,35 $ - 8,84 $
Phạm vi một năm
8,29 $ - 19,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,97 Tr USD
Số lượng trung bình
13,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,87 Tr | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | -10,16% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 39,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,51 | 35,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,46 | 36,11% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | 45,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,55 Tr | -18,91% |
Tổng tài sản | 53,18 Tr | -10,16% |
Tổng nợ | 13,71 Tr | -7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 39,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -802,00 N | 55,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 N | -100,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 N | 99,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -453,00 N | 79,13% |
Dòng tiền tự do | -227,00 N | -134,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
980