Trang chủHSON • NASDAQ
add
Hudson Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,84 $
Mức chênh lệch một ngày
9,82 $ - 9,82 $
Phạm vi một năm
8,95 $ - 19,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,01 Tr USD
Số lượng trung bình
3,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,60 Tr | -1,09% |
Chi phí hoạt động | 3,82 Tr | -8,29% |
Thu nhập ròng | -585,00 N | -179,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,74 | -180,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -225,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,00 N | 140,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 332,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,01 Tr | -24,77% |
Tổng tài sản | 52,58 Tr | -13,74% |
Tổng nợ | 12,16 Tr | -2,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -585,00 N | -179,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 Tr | -39,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,00 N | 100,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,00 N | 40,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 Tr | -1,68% |
Dòng tiền tự do | 2,75 Tr | 36,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
980