Trang chủHSON • NASDAQ
add
Hudson Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,88 $
Mức chênh lệch một ngày
12,86 $ - 12,86 $
Phạm vi một năm
11,73 $ - 19,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,12 Tr USD
Số lượng trung bình
3,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,85 Tr | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 4,15 Tr | 10,48% |
Thu nhập ròng | -846,00 N | -258,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,30 | -270,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -154,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,00 N | -109,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,84 Tr | -26,72% |
Tổng tài sản | 57,15 Tr | -5,93% |
Tổng nợ | 14,21 Tr | 0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -846,00 N | -258,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 Tr | 274,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 N | 104,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -399,00 N | -86,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | 218,09% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | 375,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.050