Trang chủHSPLANT • KLSE
add
Hap Seng Plantations Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,76 RM - 1,79 RM
Phạm vi một năm
1,63 RM - 1,98 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T MYR
Số lượng trung bình
307,92 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,82 Tr | 8,31% |
Chi phí hoạt động | -1,02 Tr | -180,28% |
Thu nhập ròng | 27,67 Tr | 193,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,13 | 171,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,80 Tr | 65,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,39 Tr | 22,24% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 2,84% |
Tổng nợ | 501,88 Tr | -0,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,67 Tr | 193,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,88 Tr | 145,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,40 Tr | -58,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,68 Tr | 4,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,19 Tr | 22,42% |
Dòng tiền tự do | 54,49 Tr | 439,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
8.046