Trang chủHSPLANT • KLSE
add
Hap Seng Plantations Holdings Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,03 RM - 2,07 RM
Phạm vi một năm
1,63 RM - 2,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T MYR
Số lượng trung bình
950,74 N
Tỷ số P/E
11,74
Tỷ lệ cổ tức
3,30%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,26 Tr | 7,72% |
Chi phí hoạt động | -15,72 Tr | 12,17% |
Thu nhập ròng | 55,43 Tr | 46,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,27 | 35,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,35 Tr | 30,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 567,20 Tr | 17,72% |
Tổng tài sản | 2,51 T | 2,89% |
Tổng nợ | 496,60 Tr | -2,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,43 Tr | 46,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,08 Tr | -112,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,39 Tr | 7,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,69 Tr | 0,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,16 Tr | -29,00% |
Dòng tiền tự do | -27,36 Tr | -939,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
8.046