Trang chủHSPO • NASDAQ
add
Horizon Space Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,25 $
Phạm vi một năm
10,57 $ - 11,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
102,44 Tr USD
Số lượng trung bình
28,19 N
Tỷ số P/E
32,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 155,01 N | 129,16% |
Thu nhập ròng | 629,21 N | -16,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,88 N | -94,16% |
Tổng tài sản | 61,21 Tr | -15,39% |
Tổng nợ | 64,42 Tr | -13,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 629,21 N | -16,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -271,23 N | -864,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 380,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,23 N | -153,26% |
Dòng tiền tự do | -213,10 N | -604,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web