Trang chủHSPOW • NASDAQ
add
Horizon Space Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,0062 $ - 0,036 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,27 Tr USD
Số lượng trung bình
6,79 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 499,35 N | 251,21% |
Thu nhập ròng | 296,39 N | -62,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,17 N | -55,72% |
Tổng tài sản | 62,25 Tr | -14,98% |
Tổng nợ | 66,14 Tr | -12,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 50,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 296,39 N | -62,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,71 N | -127,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 480,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,29 N | 224,81% |
Dòng tiền tự do | -6,45 N | 79,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web