Trang chủHSPOW • NASDAQ
add
Horizon Space Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,041 $
Phạm vi một năm
0,0062 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,23 Tr USD
Số lượng trung bình
13,01 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 153,99 N | -0,66% |
Thu nhập ròng | 75,89 N | -87,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,26 N | -39,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 27,97 Tr | -56,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,89 N | -87,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,55 N | 45,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -360,00 N | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 470,00 N | 23,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,55 N | 47,29% |
Dòng tiền tự do | -89,80 N | 57,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022