Trang chủHSPTU • NASDAQ
add
Horizon Space Acquisition II Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,27 $
Mức chênh lệch một ngày
10,25 $ - 10,35 $
Phạm vi một năm
9,98 $ - 10,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,35 Tr USD
Số lượng trung bình
4,37 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 187,59 N | 13.328,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 646,72 N | — |
Tổng tài sản | 70,06 Tr | — |
Tổng nợ | 269,34 N | 6.229,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,59 N | 13.328,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,46 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,76 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 646,72 N | — |
Dòng tiền tự do | -77,90 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023