Trang chủHSSEB • KLSE
add
HSS Engineers Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,59 RM - 0,64 RM
Phạm vi một năm
0,58 RM - 1,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
302,55 Tr MYR
Số lượng trung bình
687,63 N
Tỷ số P/E
13,57
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,56 Tr | 8,82% |
Chi phí hoạt động | 9,22 Tr | 10,54% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -64,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,05 | -67,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 Tr | -49,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,47 Tr | -12,17% |
Tổng tài sản | 438,38 Tr | 11,48% |
Tổng nợ | 145,29 Tr | 25,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -64,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,57 Tr | -157,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,24 Tr | -250,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,26 Tr | 280,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,56 Tr | -83,31% |
Dòng tiền tự do | 220,50 N | -17,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
858