Trang chủHSTC • OTCMKTS
add
HST Global Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 Tr USD
Số lượng trung bình
560,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,56 N | -49,82% |
Thu nhập ròng | -16,64 N | 51,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,16 N | 122,20% |
Tổng tài sản | 5,16 N | 122,20% |
Tổng nợ | 23,03 N | -95,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.381,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,64 N | 51,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,52 N | -31,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,20 N | 42,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,32 N | 95,78% |
Dòng tiền tự do | -535,73 N | -5.526,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1