Trang chủHSTM • NASDAQ
add
HealthStream Inc
33,28 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
33,28 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,21 $
Mức chênh lệch một ngày
32,67 $ - 33,36 $
Phạm vi một năm
25,52 $ - 34,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
168,49 N
Tỷ số P/E
50,81
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,24 Tr | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 44,44 Tr | 5,01% |
Thu nhập ròng | 4,89 Tr | 6,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 1,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 12,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,15 Tr | 2,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,22 Tr | 36,67% |
Tổng tài sản | 510,77 Tr | 2,17% |
Tổng nợ | 151,41 Tr | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 359,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,89 Tr | 6,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,16 Tr | -19,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,07 Tr | 13,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 87,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 Tr | 152,24% |
Dòng tiền tự do | 8,32 Tr | 11,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.088