Trang chủHSTM • NASDAQ
add
HealthStream, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
28,45 $
Mức chênh lệch một ngày
28,16 $ - 30,24 $
Phạm vi một năm
21,93 $ - 31,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
913,28 Tr USD
Số lượng trung bình
121,46 N
Tỷ số P/E
46,67
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,56 Tr | 3,41% |
Chi phí hoạt động | 43,41 Tr | 4,29% |
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 0,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,82 | -2,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,78 Tr | 3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,00 Tr | 48,31% |
Tổng tài sản | 499,56 Tr | 1,23% |
Tổng nợ | 150,34 Tr | -1,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,17 Tr | 0,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,45 Tr | 30,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,91 Tr | 54,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -857,00 N | 44,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 Tr | 72,75% |
Dòng tiền tự do | 3,92 Tr | 37,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.086