Trang chủHSTOQ • OTCMKTS
add
Histogen Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,029 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,50 N USD
Số lượng trung bình
56,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,87 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -77,02 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,82 Tr | — |
Tổng nợ | 1,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -102,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,85 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,69 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
7