Trang chủHSTR • CVE
add
Heliostar Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,88 Tr CAD
Số lượng trung bình
374,77 N
Tỷ số P/E
2,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,56 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | 49,94% |
Thu nhập ròng | 84,44 Tr | 1.938,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 431,80 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 38,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 Tr | 140,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,73 Tr | 119,13% |
Tổng tài sản | 174,69 Tr | 441,08% |
Tổng nợ | 62,05 Tr | 1.334,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,44 Tr | 1.938,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,70 Tr | 169,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,65 Tr | -835,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,88 Tr | 69,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,76 Tr | 169,17% |
Dòng tiền tự do | -54,22 Tr | -4.463,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24