Trang chủHSTXF • OTCMKTS
add
Heliostar Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
206,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | -27,99% |
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 25,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | 28,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,25 Tr | 721,77% |
Tổng tài sản | 30,80 Tr | 3,21% |
Tổng nợ | 5,74 Tr | 43,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,17 Tr | 25,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,29 Tr | 37,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 Tr | 9.399,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,49 Tr | 166,87% |
Dòng tiền tự do | -826,68 N | 54,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24