Trang chủHSTXF • OTCMKTS
add
Heliostar Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
143,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
136,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | -8,17% |
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | 15,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -75,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,79 Tr | 8,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 Tr | -1,60% |
Tổng tài sản | 28,71 Tr | -4,57% |
Tổng nợ | 8,00 Tr | 135,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,11 Tr | 15,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,34 Tr | 23,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,42 N | -212,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,18 Tr | -65,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | -469,40% |
Dòng tiền tự do | -2,34 Tr | 25,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24