Trang chủHSW • LON
add
Hostelworld Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
130,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
130,00 GBX - 132,00 GBX
Phạm vi một năm
120,00 GBX - 173,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
164,35 Tr GBP
Số lượng trung bình
174,36 N
Tỷ số P/E
13,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,22 Tr | 1,30% |
Chi phí hoạt động | 11,63 Tr | -13,31% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 133,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,44 | 133,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,61 Tr | 176,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | -49,44% |
Tổng tài sản | 90,71 Tr | -5,16% |
Tổng nợ | 28,07 Tr | -43,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | 133,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,21 Tr | 15,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 Tr | -49,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,24 Tr | 28,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | 70,54% |
Dòng tiền tự do | 2,85 Tr | 92,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
223