Trang chủHT5 • FRA
add
younited Financial SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,03 €
Mức chênh lệch một ngày
9,03 € - 9,31 €
Phạm vi một năm
6,75 € - 14,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
657,62 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,97 Tr | 128,32% |
Chi phí hoạt động | 24,14 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | 56,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,35 | 81,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,19 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,16 T | — |
Tổng nợ | 999,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | 56,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,24 Tr | -166,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 96,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,81 Tr | 1.863,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,44 Tr | -178,41% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trang web
Nhân viên
1