Trang chủHTA • ASX
add
Hutchison Telecommunications (Aus) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
325,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
79,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 749,50 N | 146,95% |
Chi phí hoạt động | 774,00 N | 4,17% |
Thu nhập ròng | -67,67 Tr | -73,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,03 N | 29,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,49 Tr | 100,28% |
Tổng tài sản | 74,82 Tr | -65,57% |
Tổng nợ | 51,03 Tr | 3.725,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,67 Tr | -73,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,31 Tr | 0,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,31 Tr | 0,17% |
Dòng tiền tự do | 210,62 N | 341,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2