Trang chủHTBK • NASDAQ
add
Heritage Commerce Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 $
Mức chênh lệch một ngày
10,47 $ - 10,58 $
Phạm vi một năm
7,66 $ - 11,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
642,93 Tr USD
Số lượng trung bình
425,71 N
Tỷ số P/E
15,91
Tỷ lệ cổ tức
4,96%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,04 Tr | 2,47% |
Chi phí hoạt động | 30,30 Tr | 18,88% |
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | -20,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,58 | -22,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -22,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,86 Tr | -92,68% |
Tổng tài sản | 5,65 T | 8,68% |
Tổng nợ | 4,96 T | 9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,62 Tr | -20,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Nhân viên
355