Trang chủHTBK • NASDAQ
add
Heritage Commerce Corp
8,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,96 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:02:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,11 $
Mức chênh lệch một ngày
8,81 $ - 9,19 $
Phạm vi một năm
7,66 $ - 11,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
552,04 Tr USD
Số lượng trung bình
322,37 N
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
5,80%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,78 Tr | 9,12% |
Chi phí hoạt động | 29,46 Tr | 6,97% |
Thu nhập ròng | 11,63 Tr | 14,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,39 | 4,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 11,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,28 Tr | -91,82% |
Tổng tài sản | 5,51 T | 4,91% |
Tổng nợ | 4,82 T | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 696,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,63 Tr | 14,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Nhân viên
350