Trang chủHTCO • NASDAQ
add
Caravelle International Group
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,35 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,11 Tr USD
Số lượng trung bình
288,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,43 Tr | -29,65% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 8,68% |
Thu nhập ròng | -385,83 N | 82,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,21 | 74,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,78 N | 102,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | -65,00% |
Tổng tài sản | 13,44 Tr | -59,38% |
Tổng nợ | 20,12 Tr | -15,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -385,83 N | 82,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | 64,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,32 Tr | 322,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 573,42 N | 109,58% |
Dòng tiền tự do | 97,25 N | 104,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
31