Trang chủHTCR • NASDAQ
add
HeartCore Enterprises Inc
0,62 $
Sau giờ giao dịch:(1,63%)+0,010
0,63 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,60 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 3,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,64 Tr USD
Số lượng trung bình
69,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,45%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 3,26 Tr | 0,05% |
Thu nhập ròng | -9,25 Tr | -224,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -268,74 | -213,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | 15,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | 238,48% |
Tổng tài sản | 13,97 Tr | -28,84% |
Tổng nợ | 10,50 Tr | -12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,25 Tr | -224,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,28 Tr | 31,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 Tr | 120.165,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | 113,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 888,97 N | 174,89% |
Dòng tiền tự do | 550,35 N | 170,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
91