Trang chủHTCR • NASDAQ
add
HeartCore Enterprises Inc
1,16 $
Sau giờ giao dịch:(2,59%)-0,030
1,13 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 17:20:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,24 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,37 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 3,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,28 Tr USD
Số lượng trung bình
134,84 N
Tỷ số P/E
4,92
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,85 Tr | 280,69% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -11,43% |
Thu nhập ròng | 11,06 Tr | 579,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,95 | 225,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,29 Tr | 868,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,58 Tr | 190,25% |
Tổng tài sản | 25,47 Tr | 19,73% |
Tổng nợ | 11,16 Tr | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 122,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 222,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,06 Tr | 579,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | -87,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,50 N | 107,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -655,30 N | -248,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | -26,24% |
Dòng tiền tự do | 2,27 Tr | 352,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
99