Trang chủHTG • ASX
add
Harvest Technology Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
445,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 Tr | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 2,14 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -47,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,73 | -51,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -728,30 N | -83,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 677,96 N | 6,92% |
Tổng tài sản | 2,57 Tr | -78,43% |
Tổng nợ | 10,30 Tr | 26,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 879,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -198,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -47,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | -22,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,78 N | 99,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,38 Tr | -8,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,51 N | 165,10% |
Dòng tiền tự do | -650,93 N | 29,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
42