Trang chủHTGC • NYSE
add
Hercules Capital Inc
17,91 $
Sau giờ giao dịch:(0,39%)+0,070
17,98 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:19:20 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,93 $
Mức chênh lệch một ngày
17,83 $ - 18,01 $
Phạm vi một năm
15,65 $ - 22,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
10,22%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,78 Tr | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 18,57 Tr | 11,54% |
Thu nhập ròng | 61,44 Tr | -48,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,45 | -48,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,49 | -12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,31 Tr | -2,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,12 Tr | 14,38% |
Tổng tài sản | 3,83 T | 12,14% |
Tổng nợ | 1,84 T | 14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,44 Tr | -48,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,24 Tr | -122,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 98,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 101,65 Tr | 297,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,40 Tr | -8,10% |
Dòng tiền tự do | 64,40 Tr | 50,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
100