Trang chủHTIA • NASDAQ
add
National Healthcare 7 375 Pref Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
16,28 $
Mức chênh lệch một ngày
16,11 $ - 16,61 $
Phạm vi một năm
9,54 $ - 17,28 $
Số lượng trung bình
12,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,82 Tr | 3,15% |
Chi phí hoạt động | 26,60 Tr | 6,82% |
Thu nhập ròng | -116,47 Tr | -572,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -131,13 | -552,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,49 Tr | 4,25% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,03 Tr | -43,74% |
Tổng tài sản | 2,11 T | -3,29% |
Tổng nợ | 1,35 T | 10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 762,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,47 Tr | -572,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,39 Tr | 12,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | 36,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 Tr | -96,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,56 Tr | -89,68% |
Dòng tiền tự do | 107,99 Tr | 1.107,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web