Trang chủHTLFP • NASDAQ
add
Heartland Finl Usa 400 Depositary Shs Rep 1 Perp Pref Shs Series E
Giá đóng cửa hôm trước
25,31 $
Mức chênh lệch một ngày
25,24 $ - 25,32 $
Phạm vi một năm
23,50 $ - 26,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T USD
Số lượng trung bình
7,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,81 Tr | 14,84% |
Chi phí hoạt động | 105,32 Tr | 3,30% |
Thu nhập ròng | 64,15 Tr | 33,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,60 | 16,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,17 | -0,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,41 Tr | 28,57% |
Tổng tài sản | 18,27 T | -9,23% |
Tổng nợ | 16,13 T | -11,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,15 Tr | 33,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,63 Tr | -35,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 246,70 Tr | 807,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,88 Tr | 26,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,45 Tr | 510,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.725