Trang chủHTLM • NASDAQ
add
HomesToLife Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,88 $
Mức chênh lệch một ngày
3,85 $ - 3,93 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 13,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,72 Tr USD
Số lượng trung bình
11,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 732,55 N | -15,76% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 71,17% |
Thu nhập ròng | -525,78 N | -858,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -71,77 | -1.000,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -527,44 N | -727,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,33 Tr | 110,40% |
Tổng tài sản | 8,62 Tr | 21,09% |
Tổng nợ | 5,17 Tr | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -525,78 N | -858,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,16 N | -75,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,16 N | 117,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 504,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,57 Tr | 20.312,76% |
Dòng tiền tự do | -70,63 N | -130,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
34