Trang chủHTLM • NASDAQ
add
HomesToLife Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,08 Tr USD
Số lượng trung bình
69,79 N
Tỷ số P/E
283,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 Tr | -18,76% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 11,48% |
Thu nhập ròng | -307,32 N | -721,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,70 | -864,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -306,36 N | -788,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,06 Tr | — |
Tổng tài sản | 10,18 Tr | — |
Tổng nợ | 8,69 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 42,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -307,32 N | -721,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -611,00 N | -1.841,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,28 N | 8,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,76 N | 141,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -531,52 N | -32,78% |
Dòng tiền tự do | 203,15 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
30