Trang chủHTLZF • OTCMKTS
add
Hamilton Thorne Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,61 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 1,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
338,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,08 Tr | 16,10% |
Chi phí hoạt động | 9,14 Tr | 16,87% |
Thu nhập ròng | -514,17 N | -17,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,69 | -0,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 63,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 Tr | -10,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,99 Tr | -45,05% |
Tổng tài sản | 107,83 Tr | 18,20% |
Tổng nợ | 44,71 Tr | 35,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 153,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -514,17 N | -17,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,67 Tr | 82,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -18,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | -123,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 Tr | 216,76% |
Dòng tiền tự do | 3,94 Tr | 52,67% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web