Trang chủHTM • ASX
add
High-Tech Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 202,69 N | 6,51% |
Thu nhập ròng | -236,82 N | -39,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,45 N | -7,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,95 N | -57,62% |
Tổng tài sản | 3,23 Tr | -28,14% |
Tổng nợ | 191,79 N | -68,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -236,82 N | -39,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,05 N | -121,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,82 N | 132,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,53 N | -18,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,55 N | 90,52% |
Dòng tiền tự do | -111,47 N | -10,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web