Trang chủHTM • ASX
add
High-Tech Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 220,74 N | -61,00% |
Thu nhập ròng | -199,41 N | 64,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -155,87 N | 71,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | -57,04% |
Tổng tài sản | 3,73 Tr | -23,20% |
Tổng nợ | 251,13 N | -61,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,41 N | 64,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -385,97 N | -18,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 266,50 N | 121,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,75 N | -98,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,16 N | 77,98% |
Dòng tiền tự do | -443,14 N | -40,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web